high-level language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high-level language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-level language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-level language.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • high-level language

    a problem-oriented language requiring little knowledge of the computer on which it will be run

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).