upper house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upper house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upper house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upper house.

Từ điển Anh Việt

  • upper house

    (the Upper Chamber) thượng viện (trong nghị viện Anh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upper house

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thượng nghị viện