trim costs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trim costs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trim costs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trim costs.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trim costs
* kinh tế
cắt bớt phí tổn
Từ liên quan
- trim
- trimer
- trimly
- trimox
- trimmed
- trimmer
- trimpot
- trim end
- trim saw
- trimaran
- trimesic
- trimeter
- trimming
- trimness
- trimorph
- trimotor
- trimurti
- trim back
- trim crop
- trim down
- trim size
- trimerize
- trimerous
- trimester
- trimmings
- trim costs
- trim joist
- trim marks
- trim panel
- trim stone
- trim width
- trimensual
- trimonthly
- trimorphic
- trimotored
- trimellitic
- trimestrial
- trimorphism
- trimorphous
- trim removal
- trim station
- trimastigote
- trimeprazine
- trimethoprim
- trimethylene
- trimipramine
- trimmed size
- trimmer arch
- trimmer beam
- trimming kit