trimester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trimester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trimester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trimester.

Từ điển Anh Việt

  • trimester

    /'trimitə/

    * danh từ

    quý ba tháng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trimester

    * kỹ thuật

    y học:

    kỳ ba tháng (trong sản khoa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trimester

    a period of three months; especially one of the three three-month periods into which human pregnancy is divided

    one of three divisions of an academic year

    Similar:

    spare: thin and fit

    the spare figure of a marathon runner

    a body kept trim by exercise

    Synonyms: trim

    shipshape: of places; characterized by order and neatness; free from disorder

    even the barn was shipshape

    a trim little sailboat

    Synonyms: trim, well-kept

    clean-cut: neat and smart in appearance

    a clean-cut and well-bred young man

    the trig corporal in his jaunty cap

    a trim beard

    Synonyms: trig, trim

    tailored: severely simple in line or design

    a neat tailored suit

    tailored curtains

    Synonyms: trim