trimipramine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trimipramine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trimipramine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trimipramine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trimipramine
* kỹ thuật
y học:
thuộc chứng trầm cảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trimipramine
tricyclic antidepressant drug (trade name Surmontil) used to treat depression and anxiety and (sometimes) insomnia
Synonyms: Surmontil