trimaran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trimaran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trimaran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trimaran.
Từ điển Anh Việt
trimaran
* danh từ
thuyền ba thân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trimaran
a fast sailboat with 3 parallel hulls