trimly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trimly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trimly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trimly.

Từ điển Anh Việt

  • trimly

    * phó từ

    ngăn nắp; gọn gàng; chỉnh tề

    (từ cổ, nghĩa cổ) trang bị, lắp ghép thích hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trimly

    in a trim manner

    he was trimly attired