transfer rna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transfer rna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transfer rna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transfer rna.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transfer rna
* kỹ thuật
y học:
RNA vận chuyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transfer rna
RNA molecules present in the cell (in at least 20 varieties, each variety capable of combining with a specific amino acid) that attach the correct amino acid to the protein chain that is being synthesized at the ribosome of the cell (according to directions coded in the mRNA)
Synonyms: tRNA, acceptor RNA, soluble RNA
Từ liên quan
- transfer
- transfers
- transferal
- transferee
- transferer
- transferor
- transferase
- transferral
- transferrer
- transferrin
- transfer day
- transfer dna
- transfer fax
- transfer fee
- transfer key
- transfer rna
- transfer tax
- transfer-ink
- transferable
- transference
- transferring
- transfer bars
- transfer book
- transfer card
- transfer case
- transfer deed
- transfer desk
- transfer duty
- transfer form
- transfer gate
- transfer line
- transfer list
- transfer loop
- transfer mold
- transfer port
- transfer pump
- transfer rate
- transfer risk
- transfer test
- transfer time
- transfer unit
- transfer-book
- transference]
- transferrable
- transfer agent
- transfer canal
- transfer cases
- transfer check
- transfer costs
- transfer crane