transfer port nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transfer port nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transfer port giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transfer port.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transfer port

    * kỹ thuật

    cửa chuyển (trong bao găng tay)

    lỗ trao đổi

    vật lý:

    cổng chuyển

    lỗ chuyển

    hóa học & vật liệu:

    cửa chuyển liệu

    ô tô:

    cửa nạp (động cơ hai kì)

    lỗ tràn (động cơ hai kỳ)