transfer port nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transfer port nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transfer port giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transfer port.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transfer port
* kỹ thuật
cửa chuyển (trong bao găng tay)
lỗ trao đổi
vật lý:
cổng chuyển
lỗ chuyển
hóa học & vật liệu:
cửa chuyển liệu
ô tô:
cửa nạp (động cơ hai kì)
lỗ tràn (động cơ hai kỳ)
Từ liên quan
- transfer
- transfers
- transferal
- transferee
- transferer
- transferor
- transferase
- transferral
- transferrer
- transferrin
- transfer day
- transfer dna
- transfer fax
- transfer fee
- transfer key
- transfer rna
- transfer tax
- transfer-ink
- transferable
- transference
- transferring
- transfer bars
- transfer book
- transfer card
- transfer case
- transfer deed
- transfer desk
- transfer duty
- transfer form
- transfer gate
- transfer line
- transfer list
- transfer loop
- transfer mold
- transfer port
- transfer pump
- transfer rate
- transfer risk
- transfer test
- transfer time
- transfer unit
- transfer-book
- transference]
- transferrable
- transfer agent
- transfer canal
- transfer cases
- transfer check
- transfer costs
- transfer crane