transfer case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transfer case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transfer case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transfer case.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transfer case

    * kinh tế

    hộp văn kiện cũ chuyển vào nơi lưu trữ

    * kỹ thuật

    hộp phân phối

    hộp số phụ

    hóa học & vật liệu:

    hộp chuyển động

    cơ khí & công trình:

    hộp phân công suất (ôtô)