transfer cases nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transfer cases nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transfer cases giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transfer cases.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transfer cases

    * kinh tế

    hộp chuyển hồ sơ

    những hộp văn kiện cũ chuyển vào mới lưu trữ