transfer cases nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transfer cases nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transfer cases giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transfer cases.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transfer cases
* kinh tế
hộp chuyển hồ sơ
những hộp văn kiện cũ chuyển vào mới lưu trữ
Từ liên quan
- transfer
- transfers
- transferal
- transferee
- transferer
- transferor
- transferase
- transferral
- transferrer
- transferrin
- transfer day
- transfer dna
- transfer fax
- transfer fee
- transfer key
- transfer rna
- transfer tax
- transfer-ink
- transferable
- transference
- transferring
- transfer bars
- transfer book
- transfer card
- transfer case
- transfer deed
- transfer desk
- transfer duty
- transfer form
- transfer gate
- transfer line
- transfer list
- transfer loop
- transfer mold
- transfer port
- transfer pump
- transfer rate
- transfer risk
- transfer test
- transfer time
- transfer unit
- transfer-book
- transference]
- transferrable
- transfer agent
- transfer canal
- transfer cases
- transfer check
- transfer costs
- transfer crane