transfer agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transfer agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transfer agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transfer agent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transfer agent
* kinh tế
cơ quan chuyển giao
đại lý chuyển nhượng
hãng đại lý chuyển giao
người đại lý chuyển giao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transfer agent
an agency (usually a bank) that is appointed by a corporation to keep records of its stock and bond owners and to resolve problems about certificates
Từ liên quan
- transfer
- transfers
- transferal
- transferee
- transferer
- transferor
- transferase
- transferral
- transferrer
- transferrin
- transfer day
- transfer dna
- transfer fax
- transfer fee
- transfer key
- transfer rna
- transfer tax
- transfer-ink
- transferable
- transference
- transferring
- transfer bars
- transfer book
- transfer card
- transfer case
- transfer deed
- transfer desk
- transfer duty
- transfer form
- transfer gate
- transfer line
- transfer list
- transfer loop
- transfer mold
- transfer port
- transfer pump
- transfer rate
- transfer risk
- transfer test
- transfer time
- transfer unit
- transfer-book
- transference]
- transferrable
- transfer agent
- transfer canal
- transfer cases
- transfer check
- transfer costs
- transfer crane