transferrer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transferrer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transferrer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transferrer.
Từ điển Anh Việt
transferrer
/træns'fə:rə/ (transferrer) /træns'fə:rə/
* danh từ
người nhượng lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transferrer
Similar:
transferer: someone who transfers something