transfer fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transfer fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transfer fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transfer fee.

Từ điển Anh Việt

  • transfer fee

    * danh từ

    số tiền trả cho một sự chuyển chỗ, nhất là của một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp trả cho một câu lạc bộ khác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transfer fee

    * kinh tế

    phí chuyển nhượng