transferee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transferee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transferee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transferee.
Từ điển Anh Việt
transferee
/,trænsfə:'ri:/
* danh từ
(pháp lý) người được nhượng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transferee
* kinh tế
người (thụ) hưởng
người nhận tiền
người thụ nhượng
người thụ nhượng, người thụ hưởng, người nhận tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transferee
(law) someone to whom a title or property is conveyed
Similar:
transfer: someone who transfers or is transferred from one position to another
the best student was a transfer from LSU