transference nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transference nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transference giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transference.
Từ điển Anh Việt
transference
/'trænsfərəns/
* danh từ
sự di chuyển
sự chuyển nhượng, sự nhường lại
sự thuyên chuyển (trong công tác)
transference
sự di chuyển, sự truyền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transference
* kinh tế
chuyển nhượng
sự chuyển
sự chuyển nhượng
sự di chuyển
* kỹ thuật
sự truyền
y học:
chuyển thái (trong phân tâm học)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transference
(psychoanalysis) the process whereby emotions are passed on or displaced from one person to another; during psychoanalysis the displacement of feelings toward others (usually the parents) is onto the analyst
Similar:
transfer: transferring ownership
transfer: the act of transfering something from one form to another
the transfer of the music from record to tape suppressed much of the background noise