tore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tore.
Từ điển Anh Việt
tore
/tɔ:/
* thời quá khứ của tear
* danh từ
(kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) torus)
tore
hình xuyến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tore
* kỹ thuật
hình xuyến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tore
Similar:
torus: commonly the lowest molding at the base of a column
tear: separate or cause to separate abruptly
The rope snapped
tear the paper
tear: to separate or be separated by force
planks were in danger of being torn from the crossbars
tear: move quickly and violently
The car tore down the street
He came charging into my office
Synonyms: shoot, shoot down, charge, buck
pluck: strip of feathers
pull a chicken
pluck the capon
Synonyms: pull, tear, deplume, deplumate, displume
tear: fill with tears or shed tears
Her eyes were tearing