torus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

torus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torus.

Từ điển Anh Việt

  • torus

    /'tɔ:rəs/

    * danh từ, số nhiều tori

    (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) tore)

    (thực vật học) đế hoa

  • torus

    hình xuyến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • torus

    * kỹ thuật

    cuộn dây hình xuyến

    hình xuyến

    lũy

    thành

    trục truyền

    vành xuyến

    xây dựng:

    đường gờ tròn quanh cột

    y học:

    u, lồi, gờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • torus

    a ring-shaped surface generated by rotating a circle around an axis that does not intersect the circle

    Synonyms: toroid

    commonly the lowest molding at the base of a column

    Synonyms: tore