torero nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
torero nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torero giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torero.
Từ điển Anh Việt
torero
Cách viết khác : toreador
Từ điển Anh Anh - Wordnet
torero
a matador or one of the supporting team during a bull fight