throttling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throttling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throttling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throttling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • throttling

    * kỹ thuật

    sự cản

    sự chắn

    sự điều chỉnh

    sự tiết lưu

    đo lường & điều khiển:

    hoạt động điều chỉnh

    ô tô:

    sự giảm ga

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • throttling

    Similar:

    choking: the act of suffocating (someone) by constricting the windpipe

    no evidence that the choking was done by the accused

    Synonyms: strangling, strangulation

    restrict: place limits on (extent or access)

    restrict the use of this parking lot

    limit the time you can spend with your friends

    Synonyms: restrain, trammel, limit, bound, confine, throttle

    strangle: kill by squeezing the throat of so as to cut off the air

    he tried to strangle his opponent

    A man in Boston has been strangling several dozen prostitutes

    Synonyms: strangulate, throttle

    choke: reduce the air supply

    choke a carburetor

    Synonyms: throttle