throttling process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throttling process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throttling process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throttling process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • throttling process

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    quá trình tiết lưu