strangulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strangulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strangulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strangulation.
Từ điển Anh Việt
strangulation
/,stræɳgju'leiʃn/
* danh từ
(y học) sự cặp, sự kẹp (mạch máu)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strangulation
* kỹ thuật
y học:
bóp nghẹt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strangulation
the condition of having respiration stopped by compression of the air passage
(pathology) constriction of a body part so as to cut off the flow of blood or other fluid
strangulation of the intestine
Similar:
choking: the act of suffocating (someone) by constricting the windpipe
no evidence that the choking was done by the accused
Synonyms: strangling, throttling