table of contents nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
table of contents nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm table of contents giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của table of contents.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
table of contents
* kinh tế
mục lục (sách...)
* kỹ thuật
bảng mục lục
mục lục
hóa học & vật liệu:
bảng thành phần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
table of contents
Similar:
contents: a list of divisions (chapters or articles) and the pages on which they start
Từ liên quan
- table
- tablet
- table a
- tableau
- tableaux
- tableful
- tableman
- tabletop
- table mat
- table saw
- table top
- table-mat
- tablefork
- tableland
- tablemate
- tableting
- tableware
- table beam
- table feed
- table file
- table game
- table item
- table lamp
- table land
- table line
- table mike
- table reef
- table salt
- table stop
- table talk
- table tent
- table vise
- table wine
- table-flap
- table-fork
- table-leaf
- table-talk
- table-tomb
- table-ware
- tablecloth
- tablespoon
- tabletting
- table clamp
- table cream
- table house
- table jelly
- table knife
- table linen
- table model
- table money