table of contents nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

table of contents nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm table of contents giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của table of contents.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • table of contents

    * kinh tế

    mục lục (sách...)

    * kỹ thuật

    bảng mục lục

    mục lục

    hóa học & vật liệu:

    bảng thành phần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • table of contents

    Similar:

    contents: a list of divisions (chapters or articles) and the pages on which they start