symmetrical state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symmetrical state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symmetrical state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symmetrical state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • symmetrical state

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    trạng thái đối xứng