symmetrical fold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symmetrical fold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symmetrical fold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symmetrical fold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • symmetrical fold

    * kỹ thuật

    nếp đối xứng

    nếp uốn đối xứng