symmetrical relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symmetrical relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symmetrical relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symmetrical relay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • symmetrical relay

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    rơle đối xứng