symmetrical anastigmat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symmetrical anastigmat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symmetrical anastigmat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symmetrical anastigmat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • symmetrical anastigmat

    * kỹ thuật

    vật lý:

    anastimat đối xứng