symmetrical clipper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symmetrical clipper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symmetrical clipper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symmetrical clipper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • symmetrical clipper

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ nén đối xứng