symmetricalness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
symmetricalness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symmetricalness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symmetricalness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
symmetricalness
Similar:
symmetry: (mathematics) an attribute of a shape or relation; exact reflection of form on opposite sides of a dividing line or plane
Synonyms: correspondence, balance
Antonyms: asymmetry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).