asymmetry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asymmetry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asymmetry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asymmetry.
Từ điển Anh Việt
asymmetry
/æ'simitri/
* danh từ
tính không đối xứng
asymmetry
tính không đối xứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
asymmetry
* kỹ thuật
không đối xứng
sự không đối xứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asymmetry
(mathematics) a lack of symmetry
Synonyms: dissymmetry, imbalance
Antonyms: symmetry