symmetrical horn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symmetrical horn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symmetrical horn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symmetrical horn.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • symmetrical horn

    * kỹ thuật

    loa đối xứng