symmetrical i/o unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
symmetrical i/o unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symmetrical i/o unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symmetrical i/o unit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
symmetrical i/o unit
* kỹ thuật
toán & tin:
đơn vị nhập/xuất đối xứng
đơn vị vào/ra đối xứng
Từ liên quan
- symmetrical
- symmetrically
- symmetricalness
- symmetrical arch
- symmetrical fold
- symmetrical horn
- symmetrical list
- symmetrical load
- symmetrical group
- symmetrical minor
- symmetrical pairs
- symmetrical relay
- symmetrical state
- symmetrical truss
- symmetrical matrix
- symmetrical channel
- symmetrical circuit
- symmetrical clipper
- symmetrical loading
- symmetrical function
- symmetrical i/o unit
- symmetrical relation
- symmetrical anticline
- symmetrical connected
- symmetrical reflector
- symmetrical anastigmat
- symmetrical components
- symmetrical connection
- symmetrical deflection
- symmetrical pair cable
- symmetrical soundtrack
- symmetrical transducer
- symmetrical transistor
- symmetrical arrangement
- symmetrical architecture
- symmetrical construction
- symmetrical swing bridge
- symmetrical linear antenna
- symmetrical band-pass filter
- symmetrical protective relay
- symmetrical two-port network
- symmetrical breaking capacity
- symmetrical radiation pattern
- symmetrical inductive diaphram
- symmetrical (0, 1, 2) components
- symmetrical triangular dispersal wave form
- symmetrically cyclic magnetic state (scm state)