symmetrically cyclic magnetic state (scm state) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
symmetrically cyclic magnetic state (scm state) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symmetrically cyclic magnetic state (scm state) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symmetrically cyclic magnetic state (scm state).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
symmetrically cyclic magnetic state (scm state)
* kỹ thuật
điện lạnh:
trạng thái từ có chu kỳ đối xứng