symmetrical (0, 1, 2) components nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symmetrical (0, 1, 2) components nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symmetrical (0, 1, 2) components giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symmetrical (0, 1, 2) components.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • symmetrical (0, 1, 2) components

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thành phần đối xứng (0, 1, 2)