symmetrical breaking capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symmetrical breaking capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symmetrical breaking capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symmetrical breaking capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • symmetrical breaking capacity

    * kỹ thuật

    năng lực cắt đối xứng

    điện:

    khả năng cắt đối xứng