symmetrical radiation pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symmetrical radiation pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symmetrical radiation pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symmetrical radiation pattern.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • symmetrical radiation pattern

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đồ thị bức xạ đối xứng