symmetric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symmetric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symmetric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symmetric.

Từ điển Anh Việt

  • symmetric

    /si'metrik/ (symmetrical) /si'metrikəl/

    * tính từ

    đối xứng

  • Symmetric

    (Econ) Đối xứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • symmetric

    * kỹ thuật

    đối xứng

    toán & tin:

    cân đối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • symmetric

    Similar:

    symmetrical: having similarity in size, shape, and relative position of corresponding parts

    Antonyms: asymmetrical