symmetric keratoderma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symmetric keratoderma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symmetric keratoderma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symmetric keratoderma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • symmetric keratoderma

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng dày lớp sừng gan bàn tay bàn chân