symmetric rim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symmetric rim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symmetric rim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symmetric rim.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • symmetric rim

    * kỹ thuật

    ô tô:

    vành bánh xe đối xứng