symmetric load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symmetric load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symmetric load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symmetric load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • symmetric load

    * kỹ thuật

    tải trọng đối xứng