symmetric wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symmetric wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symmetric wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symmetric wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • symmetric wave

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sóng đối xứng