summer haw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

summer haw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summer haw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summer haw.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • summer haw

    Similar:

    mayhaw: hawthorn of southern United States bearing a juicy, acidic, scarlet fruit that is often used in jellies or preserves

    Synonyms: Crataegus aestivalis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).