summercaters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
summercaters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summercaters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summercaters.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
summercaters
(Maine colloquial) temporary summer residents of coastal Maine
Similar:
sport: (Maine colloquial) a temporary summer resident of Maine
Synonyms: summercater
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).