summer stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

summer stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summer stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summer stock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • summer stock

    theatrical productions performed by a stock company during the summer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).