summerlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

summerlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summerlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summerlike.

Từ điển Anh Việt

  • summerlike

    /'sʌmə summery/ (summerlike) /'sʌməlaik/ (summerly) /'sʌməli/

    * tính từ

    (thuộc) mùa hè; như mùa hè