summer school nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
summer school nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summer school giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summer school.
Từ điển Anh Việt
summer school
/'sʌmə'sku:l/
* danh từ
lớp hè (ở đại học)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
summer school
an academic session during the summer; usually for remedial or supplementary study
Từ liên quan
- summer
- summery
- summerly
- summering
- summerise
- summerize
- summerset
- summer haw
- summer-bud
- summerless
- summerlike
- summertime
- summer camp
- summer duck
- summer time
- summer-time
- summer-tree
- summercater
- summerhouse
- summersault
- summer house
- summer stock
- summer sweet
- summer-house
- summercaters
- summer cohosh
- summer savory
- summer school
- summer squash
- summer cypress
- summer pudding
- summer redbird
- summer savoury
- summer tanager
- summer flounder
- summer hyacinth
- summer solstice
- summer-blooming
- summer-solstice
- summer crookneck
- summer snowflake
- summer-flowering
- summer damask rose
- summer squash vine