summer savory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
summer savory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summer savory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summer savory.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
summer savory
erect annual herb with oval leaves and pink flowers; used to flavor e.g. meats or soups or salads; southeastern Europe and naturalized elsewhere
Synonyms: Satureja hortensis, Satureia hortensis
herb with delicately flavored leaves with many uses
Synonyms: summer savoury
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- summer
- summery
- summerly
- summering
- summerise
- summerize
- summerset
- summer haw
- summer-bud
- summerless
- summerlike
- summertime
- summer camp
- summer duck
- summer time
- summer-time
- summer-tree
- summercater
- summerhouse
- summersault
- summer house
- summer stock
- summer sweet
- summer-house
- summercaters
- summer cohosh
- summer savory
- summer school
- summer squash
- summer cypress
- summer pudding
- summer redbird
- summer savoury
- summer tanager
- summer flounder
- summer hyacinth
- summer solstice
- summer-blooming
- summer-solstice
- summer crookneck
- summer snowflake
- summer-flowering
- summer damask rose
- summer squash vine