summer savoury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

summer savoury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summer savoury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summer savoury.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • summer savoury

    Similar:

    summer savory: herb with delicately flavored leaves with many uses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).