summer time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

summer time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summer time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summer time.

Từ điển Anh Việt

  • summer time

    * danh từ

    giờ mùa hè (giờ giấc tính nhanh lên một tiếng trong mùa hạ để cho có những buổi chiều sáng sủa kéo dài)

    * danh từ

    mùa hè, mùa hạ