summer time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
summer time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summer time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summer time.
Từ điển Anh Việt
summer time
* danh từ
giờ mùa hè (giờ giấc tính nhanh lên một tiếng trong mùa hạ để cho có những buổi chiều sáng sủa kéo dài)
* danh từ
mùa hè, mùa hạ
Từ liên quan
- summer
- summery
- summerly
- summering
- summerise
- summerize
- summerset
- summer haw
- summer-bud
- summerless
- summerlike
- summertime
- summer camp
- summer duck
- summer time
- summer-time
- summer-tree
- summercater
- summerhouse
- summersault
- summer house
- summer stock
- summer sweet
- summer-house
- summercaters
- summer cohosh
- summer savory
- summer school
- summer squash
- summer cypress
- summer pudding
- summer redbird
- summer savoury
- summer tanager
- summer flounder
- summer hyacinth
- summer solstice
- summer-blooming
- summer-solstice
- summer crookneck
- summer snowflake
- summer-flowering
- summer damask rose
- summer squash vine