summer camp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

summer camp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summer camp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summer camp.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • summer camp

    Similar:

    camp: a site where care and activities are provided for children during the summer months

    city kids get to see the country at a summer camp

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).