summer camp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
summer camp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summer camp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summer camp.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
summer camp
Similar:
camp: a site where care and activities are provided for children during the summer months
city kids get to see the country at a summer camp
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- summer
- summery
- summerly
- summering
- summerise
- summerize
- summerset
- summer haw
- summer-bud
- summerless
- summerlike
- summertime
- summer camp
- summer duck
- summer time
- summer-time
- summer-tree
- summercater
- summerhouse
- summersault
- summer house
- summer stock
- summer sweet
- summer-house
- summercaters
- summer cohosh
- summer savory
- summer school
- summer squash
- summer cypress
- summer pudding
- summer redbird
- summer savoury
- summer tanager
- summer flounder
- summer hyacinth
- summer solstice
- summer-blooming
- summer-solstice
- summer crookneck
- summer snowflake
- summer-flowering
- summer damask rose
- summer squash vine